Được thiết kế cho các ứng dụng có tốc độ thấp/sức chứa lớn, chẳng hạn như phòng xử lý, SSTWE tối đa hóa sự thoải mái khi làm việc đồng thời giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động để bảo trì.
Mã sản phẩm | Trọng tải | CFM | Đường kính ống | Chất liệu vỏ |
SSTWE1 | 1.9 - 4.5 | 3800 - 8250 | 0,625" | Thép không gỉ loại 304 |
SSTWE2 | 3.9 - 9.0 | 7790 - 16500 | 0,625" | Thép không gỉ loại 304 |
SSTWE3 | 5.8 - 13.5 | 11400 - 24740 | 0,625" | Thép không gỉ loại 304 |
SSTWE4 | 7.8 - 18.1 | 15200 - 32990 | 0,625" | Thép không gỉ loại 304 |
SSTWE5 | 9.7 - 22.3 | 19000 - 41240 | 0,625" | Thép không gỉ loại 304 |
Tài liệu này chỉ mang tính minh họa. Để có bản vẽ chi tiết và thông số kỹ thuật, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp thêm thông tin và trả lời tất cả các câu hỏi của bạn.
Hotline : 024 66808786
E-mail : info@dulafa.com
MST:0110467735
Địa chỉ : Tầng 4, Căn L1.10, số 430 Cầu Am, Phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, Thành phố, Hà Nội, Việt Nam