Khu vực | Ống đồng | |
Tiêu chuẩn nhật Bản | JIS H3300:2006 C1220T | |
Tiêu chuẩn Úc | AS/NZS 1571 | |
Tiêu chuẩn Mỹ | ASTM B280-03 | |
Tiêu chuẩn Châu Âu | EN 12735-1 | |
Tiêu chuẩn Pháp | EN 12735-1 |
Khu vực | Vật liệu cách nhiệt |
Tiêu chuẩn nhật Bản | JIS A9511 2009 A- PE-C-2 PEF8/JCDA0009 |
Tiêu chuẩn Úc | AS/NZS 1530.3 |
Tiêu chuẩn Mỹ | UL94 HF-1 |
Tiêu chuẩn Châu Âu | EN 13501-1 BL-s1-d0 |
Tiêu chuẩn Pháp | EN 13501-1 M1 |
Ống đơn | Số seri NO | Kích thuớc | Độ dày ống đồng | Ống cách nhiệt | Độ dài | Đóng gói |
S02XX | 1/4〃 | 0.8mm | 2 hoặc 3 tầng | ≤ 50m | Cái | |
S03XX | 3/8〃 | 0.8mm | 2 hoặc 3 tầng | ≤ 50m | Cái | |
S04XX | 1/2〃 | 0.8mm | 2 hoặc 3 tầng | ≤ 50m | Cái | |
S05XX | 5/8〃 | 1.0mm | 2 hoặc 3 tầng | ≤ 50m | Cái | |
S06XX | 3/4〃 | 1.0mm | 2 hoặc 3 tầng | ≤ 50m | Cái | |
S07XX | 7/8〃 | 1.0mm | 2 hoặc 3 tầng | ≤ 50m | Cái |
Mã hàng | Các loại chất làm lạnh tương ứng | Loại | Tên gọi | Ống đồng tương thích Đường kính | Độ dày của tường | Ống cách nhiệt thích hợp Đường kính bên trong | Độ dày của tường | Chiều dài | Hiệu suất | Màu sắc | |
SX23 | 3 | 2điểm | Φ 6.35 | 0.8 | Φ 8.0 | 8 | 3 | 3.5 4 | Chịu nhiệt độ cao 120°C, chống cháy | Theo yêu cầu của khách hàng | |
2điểm | Φ 9.52 | 0.8 | Φ 12.0 | 8 | 5 | 7 10 | Chịu nhiệt độ cao 120°C, chống cháy | ||||
SX24 | 3 | 2điểm | Φ 6.35 | 0.8 | Φ 8.0 | 8 | 3 | 3.5 4 | Chịu nhiệt độ cao 120°C, chống cháy | ||
2điểm | Φ 12.70 | 0.8 | Φ 14.5 | 10 | 5 | 7 10 | Chịu nhiệt độ cao 120°C, chống cháy |
Tài liệu này chỉ mang tính minh họa. Để có bản vẽ chi tiết và thông số kỹ thuật, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp thêm thông tin và trả lời tất cả các câu hỏi của bạn.
Hotline : 024 66808786
E-mail : info@dulafa.com
MST:0110467735
Địa chỉ : Tầng 4, Căn L1.10, số 430 Cầu Am, Phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, Thành phố, Hà Nội, Việt Nam