Chuyên Gia Giải Pháp HVAC Của Bạn
024 66808786 | info@dulafa.com| Tiếng Anh | Tiếng Việt

Quạt đứng 3 chân

Ứng dụng và Cấu tạo chung

Quạt đứng 3 chân  là loại quạt đứng, di động, dễ lắp ráp và sử dụng, là sự lựa chọn tuyệt vời cho những nơi không thể lắp đặt quạt treo tường hoặc quạt trần.

  • Quạt đứng tốc độ cao
  • Lưới bảo vệ bằng thép phủ để bảo vệ khỏi các lưỡi dao chuyển động
  • Cấu trúc chắc chắn, Dễ lắp ráp và sử dụng
  • Hiệu quả năng lượng & hiệu suất mạnh mẽ

Đặc điểm kỹ thuật - KSE 1845

MÃ HÀNGĐƯỜNG KÍNH CÁNHĐIỆN ÁPTỐC ĐỘ GIÓ
(m/phút)
LƯU LƯỢNG GIÓ
(m3/phút)
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆNCÔNG SUẤT
(W)
TỐC ĐỘ
(vòng/phút)
KÍCH THƯỚC
L*W*H (mm)
KHỐI LƯỢNG TỊNH
(kg)
KSE-184545cm100V, 50/60 Hz285/356160/1871.18/1.34110/1311360/1530795*680*1155~13406.8
110V/60Hz3041601.341461590
120V/60Hz3021591.291501570
220V/50Hz2641390.521011370
230V/50Hz2621370.51001360
240V/50Hz2631380.47991365

Đặc điểm kỹ thuật - KSE 2050

MÃ HÀNGĐƯỜNG KÍNH CÁNHĐIỆN ÁPTỐC ĐỘ GIÓ
(m/phút)
LƯU LƯỢNG GIÓ
(m3/phút)
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆNCÔNG SUẤT
(W)
TỐC ĐỘ
(vòng/phút)
KÍCH THƯỚC
L*W*H (mm)
KHỐI LƯỢNG TỊNH
(kg)
KSE-205050cm100V, 50/60Hz239/270131/1490.89/0.9984/1001330/1500830*750*1200~13707.2
110V/60Hz2651450.961071455
120V/60Hz2731490.971181500
220V/50Hz2421330.44891360
230V/50Hz378760.43951333
240V/50Hz4981010.511241230

Đặc điểm kỹ thuật - KSF 1845

MÃ HÀNGĐƯỜNG KÍNH CÁNHĐIỆN ÁPTỐC ĐỘ GIÓ
(m/phút)
LƯU LƯỢNG GIÓ
(m3/phút)
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆNCÔNG SUẤT
(W)
TỐC ĐỘ
(vòng/phút)
KÍCH THƯỚC
L*W*H (mm)
KHỐI LƯỢNG TỊNH
(kg)
KSF-184545cm100V, 50/60 Hz285/356160/1871.18/134110/1311360/1530515*245*5206.2
110V/60HZ3041601.341461580
120V/60Hz3021591.291501570
220V/50Hz2641390.521011370
230V/50Hz2621370.51001360
240V/50Hz2631380.47991365

Đặc điểm kỹ thuật - KSC 1845

MÃ HÀNGĐƯỜNG KÍNH CÁNHĐIỆN ÁPTỐC ĐỘ GIÓ
(m/phút)
LƯU LƯỢNG GIÓ
(m3/phút)
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆNCÔNG SUẤT
(W)
TỐC ĐỘ
(vòng/phút)
KÍCH THƯỚC
L*W*H (mm)
KHỐI LƯỢNG TỊNH
(kg)
KSC-184545cm100V, 50/60Hz285/356160/1871.18/134110/1311360/1530820*700*1240~13907.9
110V/60Hz3041601.341461580
120V/60Hz3021591.291501570
220V, 50/60Hz264/297139/1560.52/059101/1251370/1545
230V/50Hz2621370.51001360
240V/50Hz2631380.47991365

Đặc điểm kỹ thuật - KSN 1845

MÃ HÀNGĐƯỜNG KÍNH CÁNHĐIỆN ÁPTỐC ĐỘ GIÓ
(m/phút)
LƯU LƯỢNG GIÓ
(m3/phút)
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆNCÔNG SUẤT
(W)
TỐC ĐỘ
(vòng/phút)
KÍCH THƯỚC
L*W*H (mm)
KHỐI LƯỢNG TỊNH
(kg)
KSN-184545cm100V, 50/60Hz262/294138/1551.16/131108/1321370/1540870*740*1270~14808.6
110V/60Hz2981571.21291560
120V/60Hz2961561.161371550
220V/50Hz2541340.531051330
230V/50Hz2601370.481031360
240V/50Hz2601370.471031360

Đặc điểm kỹ thuật - KSN 1845

MÃ HÀNGĐƯỜNG KÍNH CÁNHĐIỆN ÁPTỐC ĐỘ GIÓ
(m/phút)
LƯU LƯỢNG GIÓ
(m3/phút)
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆNCÔNG SUẤT
(W)
TỐC ĐỘ
(vòng/phút)
KÍCH THƯỚC
L*W*H (mm)
KHỐI LƯỢNG TỊNH
(kg)
KSR-184545cm100V, 50/60Hz288/356162/1870.79/1.0278/1051375/1530770*670*1165~12708.3
110V/60Hz3131641.181281620
120V/60Hz3151651.061251630
220V/50Hz2701410.42821395
230V/50Hz2631380.32801360
240V/50Hz2661390.32821375

Đặc điểm kỹ thuật - KSN 1845

MÃ HÀNGĐƯỜNG KÍNH CÁNHĐIỆN ÁPTỐC ĐỘ GIÓ
(m/phút)
LƯU LƯỢNG GIÓ
(m3/phút)
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆNCÔNG SUẤT
(W)
TỐC ĐỘ
(vòng/phút)
KÍCH THƯỚC
L*W*H (mm)
KHỐI LƯỢNG TỊNH
(kg)
NTTS-184545cm100V, 50/60Hz268/305141/1610.98/1.1990/1181400/1600115*990*1380~154512.9
110V/60Hz2151671.051141655
120V/60Hz3151661.011161650
220V/50Hz2671410.41831400
230V/50Hz2591360.32801355
240V/50Hz2641390.32811380

Quạt đứng 3 chân

Tài liệu này chỉ mang tính minh họa. Để có bản vẽ chi tiết và thông số kỹ thuật, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp thêm thông tin và trả lời tất cả các câu hỏi của bạn.