Chuyên Gia Giải Pháp HVAC Của Bạn
024 66808786 | info@dulafa.com| Tiếng Anh | Tiếng Việt

Quạt bệ - Dòng tự động hóa

Ứng dụng và Cấu tạo chung

Quạt Bệ – Dòng Tự động hóa là loại quạt đứng, di động, dễ lắp ráp và sử dụng, là sự lựa chọn tuyệt vời cho những nơi không thể lắp đặt quạt treo tường, quạt trần.

 

Quạt bệ có chân đế nặng và trụ có thể điều chỉnh độ cao nên chúng có thể được đặt trên sàn và hướng vào không gian làm việc, máy móc hoặc sản phẩm. Chân đế tạo ra chỗ đứng vững chắc đồng thời cho phép di chuyển quạt khi cần thiết. Trụ có thể nâng lên hoặc hạ xuống để đặt đầu quạt ở độ cao tối ưu.

 

 

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Quạt đứng tốc độ cao
  • Dao động & Điều chỉnh độ cao thích hợp
  • Có nhiều kích cỡ khác nhau từ 16 inch đến 24 inch
  • Lưới bảo vệ bằng thép tráng để bảo vệ khỏi di chuyển
  • Cánh quạt cấu trúc chắc chắn, dễ dàng lắp ráp và sử dụng
  • Tiết kiệm nhiên liệu và mạnh
  • Hiệu suất UL/CE/ETL / JET nhãn hiệu được áp dụng

Đặc điểm kỹ thuật - KSS 1640

MÃ HÀNGĐƯỜNG KÍNH CÁNHĐIỆN ÁPTỐC ĐỘ GIÓ
(m/phút)
LƯU LƯỢNG GIÓ
(m3/phút)
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆNCÔNG SUẤT
(W)
TỐC ĐỘ
(vòng/phút)
KÍCH THƯỚC
L*W*H (mm)
KHỐI LƯỢNG TỊNH
(kg)
KSS-164040cm100V, 50/60Hz183/19476/800.72/0.7966/771320/1400445*395 *1005~12204.8
110 V/60 Hz208860.77801500
120 V/60 Hz218880.72831530
220V, 50/60Hz180/19825/260.34/0.3468/741340/1525
230V/50 Hz183760.31671320
240V/50Hz184770.29651330

Đặc điểm kỹ thuật - KSI 1845

MÃ HÀNGĐƯỜNG KÍNH CÁNHĐIỆN ÁPTỐC ĐỘ GIÓ
(m/phút)
LƯU LƯỢNG GIÓ
(m3/phút)
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆNCÔNG SUẤT
(W)
TỐC ĐỘ
(vòng/phút)
KÍCH THƯỚC
L*W*H (mm)
KHỐI LƯỢNG TỊNH
(kg)
KSI-184545cm100V, 50/60Hz285/356160/1871.18/1.34110/1311360/1530515*505*110~14608.6
110 V/60 Hz3041601.341461580
120 V/60 Hz3021591.291501570
220V, 50/60Hz264/297139/1560.52/0.59101/1251370/1545
230V/50 Hz2621370.51001360
240V/50Hz2631380.47991365

Đặc điểm kỹ thuật - KSI 2460

MÃ HÀNGĐƯỜNG KÍNH CÁNHĐIỆN ÁPTỐC ĐỘ GIÓ
(m/phút)
LƯU LƯỢNG GIÓ
(m3/phút)
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆNCÔNG SUẤT
(W)
TỐC ĐỘ
(vòng/phút)
KÍCH THƯỚC
L*W*H (mm)
KHỐI LƯỢNG TỊNH
(kg)
KSI-246060cm100V, 50/60Hz289/300262/2711.57/2.07165/2071280/1330655*570*1470~198016.4
110 V/60 Hz3272941.822021448
120 V/60 Hz3423071.792141514
220V, 50/60Hz302/325272/2920.8/1.02158/2201340/1440
230V/50 Hz2772500.691561230
240V/50Hz2782150.631531235

Đặc điểm kỹ thuật - KHSM 1845

MÃ HÀNGĐƯỜNG KÍNH CÁNHĐIỆN ÁPTỐC ĐỘ GIÓ
(m/phút)
LƯU LƯỢNG GIÓ
(m3/phút)
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆNCÔNG SUẤT
(W)
TỐC ĐỘ
(vòng/phút)
KÍCH THƯỚC
L*W*H (mm)
KHỐI LƯỢNG TỊNH
(kg)
KHSM-184545cm220V,50Hz/60Hz366/42060/670.33/0.2861/591350/1586515*505*1105~13206.5
240V/50Hz310490.38871285

Đặc điểm kỹ thuật - KHSM 2050

MÃ HÀNGĐƯỜNG KÍNH CÁNHĐIỆN ÁPTỐC ĐỘ GIÓ
(m/phút)
LƯU LƯỢNG GIÓ
(m3/phút)
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆNCÔNG SUẤT
(W)
TỐC ĐỘ
(vòng/phút)
KÍCH THƯỚC
L*W*H (mm)
KHỐI LƯỢNG TỊNH
(kg)
KHSM-205050cm220V,50Hz/60Hz263/282167/1800.57/0.67122/1461230/1320558*505*1125~13407.5
240V/50Hz270550.541221300

Đặc điểm kỹ thuật - DSI 2460

MÃ HÀNGĐƯỜNG KÍNH CÁNHĐIỆN ÁPTỐC ĐỘ GIÓ
(m/phút)
LƯU LƯỢNG GIÓ
(m3/phút)
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆNCÔNG SUẤT
(W)
TỐC ĐỘ
(vòng/phút)
KÍCH THƯỚC
L*W*H (mm)
KHỐI LƯỢNG TỊNH
(kg)
DSI-246060cm220V/50 Hz4501310.561211180650*555*1090~15309.4
230V/50 Hz4561330.561281225

Quạt bệ - Dòng tự động hóa

Tài liệu này chỉ mang tính minh họa. Để có bản vẽ chi tiết và thông số kỹ thuật, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp thêm thông tin và trả lời tất cả các câu hỏi của bạn.