Dòng KWP là dòng quạt treo tường chắc chắn, mạnh mẽ và bền bỉ đã được sản xuất trong nhiều năm. Những chiếc quạt này phù hợp nhất cho các nhà máy,nhà kho, sân vận động, phòng tập thể dục… những nơi cần sự chuyển động không khí tốt để tạo sự thoải mái cho môi trường bên trong. Nó có thể được sử dụng trong môi trường bụi bặm và khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật:
– Mạnh mẽ và hiệu quả
– Kích thước có sẵn từ 14 inch đến 30 inch
– Vật liệu chính: Thép bảo vệ, Vỏ thép sơn tĩnh điện
– Lưỡi dao: Lưỡi thép mạ kẽm hoặc nhôm
– Motor: 100% dây Đồng, bảo vệ TC, loại đóng
– Công tắc điều khiển với 3 tốc độ cài đặt
– Tiết kiệm năng lượng & hiệu quả
– Màu sắc: Đen, bạc, trắng…
MẪU | ĐƯỜNG KÍNH CÁNH | ĐIỆN ÁP | TỐC ĐỘ GIÓ (m/phút) | LƯU LƯỢNG GIÓ (m³/phút) | CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN (A) | CÔNG SUẤT (W) | TỐC ĐỘ QUAY | KÍCH THƯỚC L* w * H (mm) | KHỐI LƯỢNG TỊNH (Kg) |
KWP-1435 | 35cm | 100V, 50/60Hz | 183/206 | 69/78 | 0.67/0.66 | 60/63 | 1340/1510 | 420x290x460 | 4.6 |
110V/60Hz | 211 | 80 | 0.7 | 74 | 1560 | ||||
120V/60Hz | 215 | 82 | 0.72 | 80 | 1595 | ||||
220V/50Hz | 185 | 71 | 0.32 | 65 | 1375 | ||||
230V/50Hz | 187 | 71 | 0.27 | 57 | 1365 | ||||
240V/50Hz | 188 | 72 | 0.29 | 63 | 1375 |
MẪU | ĐƯỜNG KÍNH CÁNH | ĐIỆN ÁP | TỐC ĐỘ GIÓ (m/min) | LƯU LƯỢNG GIÓ (m³/min) | CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN (A) | CÔNG SUẤT (W) | TỐC ĐỘ QUAY | KÍCH THƯỚC L*W*H (mm) | KHỐI LƯỢNG TỊNH (Kg) |
KWP-1845 | 45cm | 100V, 50/60Hz | 204/232 | 108/123 | 0.74/0.70 | 60/64 | 1330/1510 | 515*280*610 | 5.1 |
110V/60Hz | 231 | 124 | 0.81 | 85 | 1495 | ||||
120V/60Hz | 236 | 126 | 0.75 | 83 | 1530 | ||||
220V/50Hz | 200 | 108 | 0.33 | 71 | 1320 | ||||
230V/50Hz | 303 | 48 | 0.35 | 74 | 1250 | ||||
240V/50Hz | 202 | 107 | 0.31 | 68 | 1310 |
SỐ MẪU | KÍCH THƯỚC | ĐIỆN ÁP | TỐC ĐỘ KHÔNG KHÍ (m/phút) | LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (m³/phút) | CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN | CÔNG SUẤT (W) | RPM | KÍCH THƯỚC L* w * H (mm) | N.w (Kg) |
KWP-2050 | 20"(50cm) | 100V, 50/60Hz | 269/290 | 180/194 | 1.26/1.41 | 122/139 | 1230/1325 | 560*320*620 | 6 |
110V/60Hz | 306 | 205 | 1.45 | 157 | 1400 | ||||
120V/60Hz | 295 | 187 | 1.26 | 150 | 1380 | ||||
220V/50Hz | 263 | 167 | 0.57 | 122 | 1230 | ||||
230V/50Hz | 275 | 176 | 0.54 | 114 | 1290 | ||||
240V/50Hz | 330 | 52 | 0.51 | 113 | 1290 |
SỐ MẪU | KÍCH THƯỚC | ĐIỆN ÁP | TỐC ĐỘ KHÔNG KHÍ (m/phút) | LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (m³/phút) | CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN | CÔNG SUẤT (W) | RPM | KÍCH THƯỚC L* w * H (mm) | N.w (Kg) |
KWP-2460 | 60cm | 100V, 50/60Hz | 229/263 | 210/240 | 1.81/1.87 | 150/180 | 905/1040 | 560*320*620 | 13.3 |
110V/60Hz | 265 | 242 | 1.87 | 195 | 1045 | ||||
120V/60Hz | 267 | 244 | 1.9 | 200 | 1055 | ||||
220V, 50/60Hz | 231/267 | 212/244 | 0.78/0.86 | 148/188 | 915/1055 | ||||
230V/50Hz | 230 | 210 | 0.66 | 142 | 910 | ||||
240V/50Hz | 230 | 213 | 0.63 | 146 | 910 |
SỐ MẪU | KÍCH THƯỚC | ĐIỆN ÁP | TỐC ĐỘ KHÔNG KHÍ (m/phút) | LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (m³/phút) | CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN | CÔNG SUẤT (W) | RPM | KÍCH THƯỚC L* w * H (mm) | N.w (Kg) |
KWP-3076 | 76cm | 100V, 50/60Hz | 235/270 | 221/252 | 1.79/1.92 | 910/1045 | 150/185 | 800*420*810 | 15.2 |
110V/60Hz | 268 | 251 | 1.89 | 1035 | 200 | ||||
115V/60Hz | 279 | 261 | 1.78 | 205 | 1050 | ||||
120V/60Hz | 272 | 255 | 1.9 | 208 | 1050 | ||||
127V/60Hz | 281 | 263 | 1.71 | 206 | 1085 | ||||
220V/50Hz | 235 | 219 | 0.81 | 153 | 905 | ||||
230V/50Hz | 231 | 215 | 0.6 | 128 | 890 | ||||
240V/50Hz | 234 | 218 | 0.6 | 135 | 900 |
Tài liệu này chỉ mang tính minh họa. Để có bản vẽ chi tiết và thông số kỹ thuật, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp thêm thông tin và trả lời tất cả các câu hỏi của bạn.
Hotline : 088 618 4428
E-mail : info@dulafa.com
MST:0110935609
Địa chỉ : A10-X3, Ngách 44/65 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam