Chuyên Gia Giải Pháp HVAC Của Bạn
024 66808786 | info@dulafa.com| Tiếng Anh | Tiếng Việt

Kiên thức là sức mạnh!

Typical HVAC CASE STUDY

“Không bao giờ là quá muộn để học điều gì đó.” “Sống và học hỏi.”

 

Tinh Thần Học Tập Dulafa


Về sản phẩm

Làm lạnh hai cấp sử dụng máy nén đa tần hoặc máy nén hai tần. Một yêu cầu cấp cao từ bộ điều khiển nhiệt độ sẽ khiến máy nén và quạt tuần hoàn hoạt động 100% công suất làm lạnh; quạt dàn lạnh (indoor unit) hoạt động với tốc độ cao được thiết kế đặt tại lò hoặc bộ xử lý không khí. Một yêu cầu cấp thấp từ bộ điều khiển nhiệt độ sẽ dẫn đến việc giảm tốc 35% ở cả máy nén và quạt tuần hoàn dàn lạnh. Làm lạnh hai cấp thường đem đến hiệu quả hoạt động kéo dài ở tốc độ thấp, loại bỏ nhiều độ ẩm hơn khỏi cấu trúc, mang lại sự thoải mái và sử dụng ít điện hơn so với các hệ thống đơn cấp.

Một lò gas hiệu suất cao với van điều chỉnh và máy thổi biến tần cung cấp hiệu suất sưởi ấm hiệu quả và tiết kiệm vượt trội. Không giống như lò gas đơn cấp hoạt động “tất cả BẬT” hoặc “tất cả TẮT”, lò gas biến tần giảm thiểu việc sử dụng năng lượng bằng cách chạy ở tốc độ quạt thấp nhất có thể và tạo ra lượng nhiệt vừa phải để giữ nhiệt độ ổn định và thoải mái trong căn nhà của bạn. 

HVAC là từ viết tắt của Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí. Thuật ngữ HVAC được sử dụng để mô tả một hệ thống tiện nghi gia đình hoàn chỉnh có thể được sử dụng để sưởi ấm và làm mát, cũng như cải thiện chất lượng không khí trong nhà. HVAC có thể dễ bị nhầm lẫn với thuật ngữ AC, nhưng AC chỉ đơn giản đề cập đến điều hòa không khí, trong khi HVAC đề cập đến hệ thống rộng hơn, có thể bao gồm hoặc không bao gồm một đơn vị điều hòa không khí.

Máy làm lạnh (chiller) (thiết bị tuần hoàn nước làm mát) là một thuật ngữ chung cho một thiết bị kiểm soát nhiệt độ bằng cách lưu thông một chất lỏng như nước hoặc môi trường nhiệt (heat medium) dưới dạng chất lỏng làm mát có nhiệt độ được điều chỉnh bởi chu trình môi chất lạnh. Ngoài việc duy trì nhiệt độ của các thiết bị công nghiệp và dụng cụ, máy móc phòng thí nghiệm khác nhau ở mức ổn định, nó còn được sử dụng để điều hòa không khí trong các tòa nhà và nhà máy. Thiết bị được gọi là “máy làm lạnh” vì thường được sử dụng để làm mát.

 

Một máy làm lạnh có thể cung cấp nước lạnh liên tục trong khi tuần hoàn nước trong một thiết bị làm mát. Nó được sử dụng rất nhiều như một thiết bị phù hợp để làm mát các bộ phận tạo nhiệt và thiết bị điều hòa không khí như: thiết bị xử lý laser, thiết bị sưởi ấm tần số cao ở nhiệt độ không đổi. Máy làm lạnh là giải pháp thích hợp cho các vấn đề làm lạnh khác nhau, giúp giảm chi phí vận hành đồng thời cải thiện hiệu quả năng lượng.

Nói ngắn gọn, bộ xử lý không khí là một “indoor unit” khổng lồ của hệ thống điều hòa không khí thương mại. “Indoor unit” khổng lồ này được lắp đặt trên sân thượng hoặc dọc theo bức tường bên ngoài của tòa nhà. Nó tạo ra không khí mát/ấm và đưa đến các phòng để làm mát/sưởi ấm. Không giống như các máy điều hòa không khí thương mại thông thường, các bộ xử lý không khí thường được sản xuất theo đơn đặt hàng cho từng tòa nhà. Hơn nữa, các bộ xử lý không khí có thể được tùy chỉnh bằng cách lắp bên trong bộ lọc, máy tạo độ ẩm và các thiết bị khác để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, luồng không khí và độ sạch của không khí.

Là một thiết bị đầu cuối nhỏ kết hợp quạt gió với bộ trao đổi nhiệt để tạo ra hệ thống sưởi/làm mát cho không gian. Ở Việt Nam, mọi người quen hiều nó là IDU (indoor unit – Dàn lạnh)

 

Fan coil unit (FCU) có thể được sử dụng trong các tòa nhà dân cư, tòa nhà thương mại hoặc khu công nghiệp để làm mát hoặc sưởi ấm. FCU sử dụng chất làm lạnh để tạo ra hơi nóng/lạnh trên ống trao đổi nhiệt hoặc cũng có thể tích hợp một vòng nước nóng/lạnh và thổi không khí qua đó. 

 

Các FCU có thể mang nhiều hình dạng và kích thước khác nhau như loại sàn, loại tường, loại trần, loại cassette gắn trần, loại ẩn trần (nối ống thông gió).

Điều hòa một khối, đúng như tên gọi của nó, là thiết bị duy nhất được gắn trên mái của tòa nhà, kết nối với hệ thống điều hòa không khí của tòa nhà để lưu thông không khí. Rooftop Package này bao gồm các thành phần như: Dàn bay hơi, Quạt, Máy nén và bình ngưng. Hay nói cách đơn giản hơn, thiết bị này là sự kết hợp giữa điều hòa và chiller. Vì vậy, theo các thông số kỹ thuật của rooftop package, có thể nóin nó là một khối kết cấu gồm 2 phần chính.

Chúng cũng có thể được lắp đặt trên mặt đất và cung cấp hệ thống sưởi theo giới hạn hiệu suất của chúng. Khác với các bộ thiết bị được chia ra sử dụng trong các tòa nhà, các rooftop package không có quạt và các cuộn dây tách biệt với bình ngưng và máy nén.


Chứng nhận và tiêu chuẩn

AHRI là tên viết tắt của Air-Conditioning, Heating, and Refrigeration Institute – Viện Điều hòa không khí, Sưởi ấm, và Làm lạnh, một hiệp hội thương mại đại diện cho các nhà sản xuất thiết bị sưởi ấm, làm mát, nước nóng và điện lạnh thương mại. AHRI là một tổ chức được quốc tế công nhận cho ngành công nghiệp này, phát triển các tiêu chuẩn và chứng nhận hiệu suất của nhiều sản phẩm, bao gồm cả những sản phẩm được bán bởi Goodman.  

 

Trong trường hợp của máy điều hòa không khí hoặc bơm nhiệt, một hệ thống được chứng nhận bởi AHRI sẽ được xếp hạng hiệu suất của các kết hợp cụ thể giữa dàn nóng (outdoor unit), dàn lạnh (indoor unit) và/hoặc lò trong “Danh mục Hiệu suất sản phẩm được chứng nhận bởi AHRI”. Các chương trình chứng nhận tình nguyện của AHRI tiến hành thử nghiệm trong phòng thử nghiệm của bên thứ ba để xác định xếp hạng hiệu suất. Các xếp hạng liên quan đến sự kết hợp như vậy được chứng nhận dưới dạng “Giấy Chứng nhận xếp hạng sản phẩm AHRI”.  

GMP (Good Manufacturing Practice) – Thực hành Sản xuất Tốt là một hệ thống do Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ FDA ban hành theo thẩm quyền của Đạo luật Liên bang về Thực phẩm, Dược phẩm và Mỹ phẩm (Federal Food, Drug, and Cosmetic Act) (Xem Chương IV về thực phẩm và Chương V, các Chương phụ A, B, C, D và E đối với thuốc và thiết bị.) Các quy định này có hiệu lực pháp lý, yêu cầu các nhà sản xuất, chế biến và đóng gói thuốc, thiết bị y tế, một số thực phẩm và máu phải thực hiện các bước chủ động để đảm bảo rằng sản phẩm của họ an toàn, nguyên chất và hiệu quả. 

 

Các quy định của GMP yêu cầu đáp ứng chất lượng trong sản xuất, cho phép các công ty giảm thiểu hoặc loại bỏ các yếu tố nhiễm bẩn, nhầm lẫn và sai sót. Điều này bảo vệ người tiêu dùng tránh mua một sản phẩm không hiệu quả hoặc thậm chí nguy hiểm. Việc các công ty không tuân thủ các quy định của GMP có thể dẫn đến hậu quả rất nghiêm trọng bao gồm thu hồi, tịch thu, phạt tiền và phạt tù. 

 

Các quy định của GMP giải quyết các vấn đề bao gồm lưu trữ hồ sơ, trình độ nhân sự, vệ sinh sạch sẽ, xác minh thiết bị, xác nhận quy trình và xử lý khiếu nại. Hầu hết các yêu cầu của GMP đều không quá cụ thể và rất cởi mở, cho phép mỗi nhà sản xuất quyết định riêng cách thực hiện tốt nhất các biện pháp kiểm soát cần thiết. Điều này mang lại nhiều sự linh hoạt nhưng cũng yêu cầu nhà sản xuất giải quyết các yêu cầu theo cách phù hợp với từng doanh nghiệp riêng lẻ. 

 

GMP đôi khi còn được gọi là “cGMP”. Chữ “c” là viết tắt của “hiện tại”, ý muốn nhắc nhở các nhà sản xuất rằng họ phải sử dụng các công nghệ và hệ thống cập nhật để tuân thủ quy định. Các hệ thống và thiết bị được sử dụng để ngăn ngừa ô nhiễm, trộn lẫn và sai sót, vốn có thể được coi là hạng nhất cách đây 20 năm nhưng có thể chưa đáp ứng đủ tiêu chuẩn hiện hành.

Eurovent (European Committee of Air Handling and Refrigeration – Ủy ban Xử lý Không khí và Điện lạnh Châu Âu) là một tổ chức phi lợi nhuận độc lập ở Châu Âu được thành lập vào năm 1958 và hoạt động như một liên minh kinh doanh trong lĩnh vực làm mát, điều hòa không khí, sưởi ấm và thông gió.

 

Eurovent kiểm tra và chứng nhận rằng hiệu suất và đặc tính kỹ thuật của các sản phẩm đó tuân theo tất cả các hướng dẫn của Châu Âu và toàn cầu. Khi một sản phẩm nhận được chứng nhận từ Eurovent, nó được đảm bảo rằng sẽ hoạt động như tuyên bố của nhà sản xuất. Các sản phẩm mang huy hiệu chứng nhận của Eurovent đều trải qua các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt và được đánh giá chính xác từ tổ chức độc lập.

UL là từ viết tắt của Underwriters Laboratories được biết đến rộng rãi bởi các tiêu chuẩn của sản phẩm điện. Ví dụ: tất cả bóng đèn, đèn bàn hoặc ổ cắm được mua ở Hoa Kỳ thường có biểu tượng UL và cho biết được niêm yết bởi UL (Listed UL). Trên thực tế, họ ban hành một loạt các tiêu chuẩn ở phạm vi rộng hơn thế – tất cả đều liên quan đến an toàn sản phẩm cho người tiêu dùng.   

Đạt được Chứng nhận UL rất quan trọng vì nó thể hiện năng lực của các nhà sản xuất và nhà cung cấp dịch vụ. Người tiêu dùng muốn biết công ty họ thuê để lắp đặt thiết bị có đủ điều kiện để thực hiện đúng công việc và có đủ khả năng để đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm đều được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn hay không. Chứng nhận UL cũng thể hiện rằng một công ty đáp ứng tất cả các quy định về an toàn và môi trường của địa phương và liên bang.

COP (The coefficient of performance) hay Hệ số hiệu suất (đôi khi là CP hoặc CoP) của bơm nhiệt, tủ lạnh hoặc hệ thống điều hòa không khí là tỷ lệ sưởi ấm hoặc làm mát hữu ích cung cấp cho công việc, đáp ứng được yêu cầu về năng lượng. COP cao hơn tương đương với hiệu quả cao hơn, tiêu thụ năng lượng (điện năng) thấp hơn và do đó chi phí vận hành thấp hơn.  

 

EER (Energy-Efficiency Ratio) hay Chỉ số hiệu suất năng lượng là xếp hạng hiệu suất năng lượng chủ yếu cho các thiết bị làm mát. Bạn có thể tìm thấy chúng trong bất kỳ bảng thông số kỹ thuật điều hòa không khí nào. Chỉ số hiệu suất năng lượng sẽ không có giá trị khi so sánh hiệu suất năng lượng của các máy điều hòa không khí khác nhau.